Có 2 kết quả:

金紅石 jīn hóng shí ㄐㄧㄣ ㄏㄨㄥˊ ㄕˊ金红石 jīn hóng shí ㄐㄧㄣ ㄏㄨㄥˊ ㄕˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

rutile (mineral form of titanium oxide TiO2)

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

rutile (mineral form of titanium oxide TiO2)

Bình luận 0